Bê-tông dăm, bê-tông vỡ

  • 混凝土碎块
  • 混凝土碎塊
  • Hùnníngtǔ suì kuài 
  • Broken concrete

Bạn biết từ này chưa?  Chênh lệch

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *