Hiệp hội hàng không

  • 航空协会
  • 航空協會
  • Hángkōng xiéhuì

  • Gọi tắt là 
  • 航协
  • 航協
  • Háng xié
Bạn biết từ này chưa?  Hạnh phúc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *