---

Hồ sơ nhận dạng mua bán

  • 采购信息记录
  • 採購信息記錄
  • Cǎigòu xìnxī jìlù
  • Purchase identification records
Bạn biết từ này chưa?  Dịch vụ thương mại hỗn hợp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *