Người gửi

  • Người gửi hàng
  • 发货人
  • 發貨人
  • Fā huò rén

  • Người gửi văn bản, giấy tờ
  • 发件人
  • 發件人
  • Fā jiàn rén
Bạn biết từ này chưa?  Biển tên trái cây

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *