Người mới

  • 新人
  • Xīnrén

  • Người mới đến
  • 新来(的)人
  • 新來(的)人
  • Xīn lái (de) rén
Bạn biết từ này chưa?  Giáng chức

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *