Quy tắc ứng xử tiếng Trung là gì?

Quy tắc ứng xử là gì?

Quy tắc ứng xử là tập hợp các nguyên tắc, chuẩn mực được thiết lập nhằm hướng dẫn hành vi và cách thức giao tiếp trong một cộng đồng, tổ chức hoặc xã hội. Quy tắc này giúp duy trì trật tự, tôn trọng lẫn nhau và tạo nên môi trường làm việc, học tập hoặc sinh hoạt hài hòa. Các quy tắc ứng xử có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nơi làm việc, trường học, gia đình, và cộng đồng.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đề #1 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

                                   

Quy tắc ứng xử tiếng Trung là gì?

行为规则 / 行為規則 (Xíng wéi guī zé) (Danh từ)

Tiếng Anh: Code of conduct

Ví dụ tiếng Trung với từ 行为规则

在这个公司,我们遵守严格的行为规则,以确保工作环境的和谐。
Tại công ty này, chúng tôi tuân thủ các quy tắc ứng xử nghiêm ngặt để đảm bảo môi trường làm việc hài hòa.
In this company, we follow strict codes of conduct to ensure a harmonious working environment.

Từ vựng liên quan

  • Quy định tiếng Trung: 规定 (Guī dìng) (Danh từ)
  • Ứng xử tiếng Trung: 处理 (Chǔ lǐ) (Động từ)
  • Phép tắc tiếng Trung: 礼仪 (Lǐ yí) (Danh từ)

Bài tập dịch 3 – 欢送前来访问的代表团回国

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Đặc điểm và công dụng của từ này

“行为规则” là cụm từ chỉ những nguyên tắc, quy định được đặt ra để điều chỉnh hành vi của con người trong môi trường làm việc, học tập hoặc sinh hoạt. Các quy tắc này thường có tính chất bắt buộc và được thực thi để duy trì trật tự, sự tôn trọng, và tính chuyên nghiệp trong các tổ chức, cộng đồng.

Hướng dẫn LÀM BÀI TẬP DỊCH NÂNG CAO và TIP CHECK ĐÁP ÁN NHANH

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Quy tắc ứng xử được áp dụng trong các cơ quan, doanh nghiệp, tổ chức học đường để xây dựng và duy trì một môi trường làm việc và học tập lành mạnh, hiệu quả. Nó giúp quản lý hành vi của mọi người, từ đó tạo ra sự công bằng và nâng cao hiệu quả công việc.

Ngõ ngách tiếng Trung là gì?

Ra đi tay trắng tiếng Trung là gì?

Yêu qua mạng tiếng Trung là gì?


 

Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Hợp đồng-KD

Để lại một bình luận