Sét đánh ngang tai

  • 晴天霹雳
  • 晴天霹靂
  • Qíngtiān pīlì
Bạn biết từ này chưa?  Màng co

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *