Tấm (miếng) dẫn sáng



  • 1- 导光片
  • 導光片
  • Dǎo guāng piàn

  • 2- 导光膜
  • 導光膜
  • Dǎo guāng mó

  • Màng dẫn sáng

Bạn biết từ này chưa?  Thép nóng chảy

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *