Ức gà

  • Hình từ Internet
  • 鸡胸肉
  • 雞胸肉
  • Jīxiōng ròu
  • Chicken breasts

Bạn biết từ này chưa?  Củ sắn, củ mì, khoai mì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *