Bảo lãnh định cư nước ngoài


  • 亲属移民担保
  • 親屬移民擔保
  • Qīnshǔ yímín dānbǎo
Bạn biết từ này chưa?  Vũ khí sinh học

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *