Carôta điện

 

  • 电测井径
  • 電測井徑
  • Diàn cè jǐng jìng
  • Electric logging
Bạn biết từ này chưa?  Đui đèn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *