Đứt chỉ / Đứt dây

  • 断线
  • 斷線
  • Duàn xiàn

  • * Đứt chỉ máy may
  • 缝纫机断线
  • 縫紉機斷線
  • Féngrènjī duàn xiàn
  • Kết bạn hoặc follow
    FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:

    https://www.facebook.com/NhungLDTTg


Bạn biết từ này chưa?  Chống ố vàng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *