Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业
Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计
Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践
Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游
Làm bài tập xếp câu có đáp án MIỄN PHÍ:
电视机/中心/的/最好/屏幕/和/眼睛/上/同一/处在/水平线
Bản chụp: 影本 / Yǐngběn
Bản copy: 复印本 / 複印本 / Fùyìn běn
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Quay lại Trang chủ
Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục HÀNH CHÍNH
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG
để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ
ĐT/ZALO: 0936.083.856