Hàng lỗi thời

  • Hình từ Internet

  • 过时商品
  • 過時商品
  • Guòshí shāngpǐn
Bạn biết từ này chưa?  Ươm tơ dệt lụa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *