Kết cấu khung mái

 

  • 屋顶框架结构
  • 屋頂框架結構
  • Wūdǐng kuàngjià jiégòu
Bạn biết từ này chưa?  Ván khuôn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *