Ngân hàng mở tài khoản tiếng Trung là gì?

Ngân hàng mở tài khoản là gì?

Ngân hàng mở tài khoản là tên của chi nhánh hoặc tổ chức tài chính nơi một cá nhân hoặc doanh nghiệp đăng ký và quản lý tài khoản ngân hàng. Thông tin này thường được yêu cầu khi thực hiện chuyển khoản, thanh toán hoặc kê khai trong các giao dịch tài chính.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

Ngân hàng mở tài khoản tiếng Trung là gì?

开户行 / 開戶行 (Kāi hù háng) (Danh từ)

Tiếng Anh: Account opening bank

Ví dụ tiếng Trung với từ 开户行

请填写您的开户行名称和账号信息。
Vui lòng điền tên ngân hàng mở tài khoản và thông tin số tài khoản của bạn.
Please fill in your account opening bank and account number information.

Từ vựng liên quan

  • 银行账户 / 銀行賬戶 (Yín háng zhàng hù) – Tài khoản ngân hàng (Danh từ)
  • 账号 / 賬號 (Zhàng hào) – Số tài khoản (Danh từ)
  • 开户申请表 / 開戶申請表 (Kāi hù shēn qǐng biǎo) – Mẫu đăng ký mở tài khoản (Danh từ)
  • 收款人 / 收款人 (Shōu kuǎn rén) – Người nhận tiền (Danh từ)

Đề #1 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Đặc điểm và công dụng

Thông tin về ngân hàng mở tài khoản thường được yêu cầu khi thực hiện giao dịch quốc tế, chuyển tiền, hoặc đăng ký dịch vụ tài chính. Việc xác định đúng chi nhánh ngân hàng giúp đảm bảo tính chính xác, an toàn và hợp lệ trong quá trình thanh toán và đối chiếu tài chính.

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Ngân hàng mở tài khoản thường được kê khai trong hóa đơn, hợp đồng, đơn xin cấp mã số thuế, hoặc biểu mẫu ngân hàng khi nhận/chuyển tiền quốc tế. Thông tin này cũng quan trọng trong giao dịch thương mại và xác minh danh tính tài chính của doanh nghiệp.

Để lại một bình luận