Nông nghiệp-Lâm nghiệpNước tưới 灌溉水 Guàngài shuǐ Bạn tham khảo thêm nhé! Cuộn rơm tiếng Trung là gì? Nơi công cộng Hợp pháp hóa lãnh sự tiếng Trung là gì?