Phương tiện công cộng




  • 公共交通工具
  • Gōnggòng jiāotōng gōngjù
Bạn biết từ này chưa?  Gã keo kiệt

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *