Tạ tay

  • Hình từ Internet
  • 哑铃
  • 啞鈴
  • Yǎlíng

Bạn biết từ này chưa?  Kéo co

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *