Tham tán công sứ

  • 公使衔参赞
  • 公使銜參贊
  • Gōngshǐ xián cānzàn
  • Minister counsellor
Bạn biết từ này chưa?  Người tập sự

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *