Thị thực/Visa


  • 签证
  • 簽證
  • Qiānzhèng
  • Visa
Bạn biết từ này chưa?  Hôn nhân có yếu tố nước ngoài

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *