Tổ chức xếp hạng tín nhiệm

  • 信用评级机构
  • 信用評級機構
  • Xìnyòng píngjí jīgòu
Bạn biết từ này chưa?  Nhân viên kiểm tra

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *