Bình phục tiếng Trung là gì?

Bình phục là gì?

Bình phục là quá trình hồi phục sức khỏe sau một cơn bệnh, chấn thương hoặc phẫu thuật. Trong thời gian bình phục, cơ thể sẽ dần dần phục hồi chức năng và sức khỏe từ trạng thái yếu kém trở lại trạng thái khỏe mạnh. Quá trình này có thể bao gồm việc chăm sóc y tế, nghỉ ngơi, ăn uống hợp lý và tham gia các hoạt động phục hồi chức năng.


Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Bình phục tiếng Trung là gì?

康复 / 康復 (kāng fù) (Danh từ)

Tiếng Anh: Rehabilitation

Ví dụ tiếng Trung với từ 康复

经过几个月的治疗,他的身体终于开始康复。
Sau vài tháng điều trị, cơ thể của anh ấy cuối cùng cũng bắt đầu bình phục.
After several months of treatment, his body finally started to recover.

Từ vựng liên quan

  • Phục hồi chức năng tiếng Trung: 功能恢复 (gōng néng huī fù) (Danh từ)
  • Chăm sóc sức khỏe tiếng Trung: 健康护理 (jiàn kāng hù lǐ) (Danh từ)
  • Điều trị tiếng Trung: 治疗 (zhì liáo) (Động từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Men tim tiếng Trung là gì?

Đặc điểm và công dụng của quá trình bình phục

Quá trình bình phục giúp cơ thể phục hồi các chức năng và sức khỏe đã bị suy giảm do bệnh tật, chấn thương hoặc phẫu thuật. Trong quá trình này, bệnh nhân cần tham gia các hoạt động trị liệu và phục hồi chức năng để hỗ trợ việc hồi phục nhanh chóng và hiệu quả. Bình phục còn giúp ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống sau điều trị.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Ứng dụng thực tế

Quá trình bình phục được áp dụng trong các bệnh viện, trung tâm phục hồi chức năng, và các khu điều trị để giúp bệnh nhân hồi phục sau phẫu thuật hoặc điều trị các bệnh mãn tính. Các chương trình phục hồi chức năng được thiết kế để giúp bệnh nhân lấy lại sức khỏe và cải thiện khả năng vận động sau chấn thương.

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ

Các từ vựng liên quan

  • Chấn thương tiếng Trung: 创伤 (chuāng shāng) (Danh từ)
  • Phẫu thuật tiếng Trung: 手术 (shǒu shù) (Danh từ)
  • Khả năng vận động tiếng Trung: 运动能力 (yùn dòng néng lì) (Danh từ)


Để lại một bình luận