Chẩn đoán hình ảnh là gì?
Chẩn đoán hình ảnh là một lĩnh vực trong y học, sử dụng các công nghệ hình ảnh để giúp bác sĩ xác định và chẩn đoán các bệnh lý. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh bao gồm X-quang, siêu âm, cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và các kỹ thuật hình ảnh khác. Chẩn đoán hình ảnh giúp phát hiện sớm các bệnh lý, từ đó đưa ra phương án điều trị kịp thời và hiệu quả.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Chẩn đoán hình ảnh tiếng Trung là gì?
Chẩn đoán hình ảnh tiếng Trung:
影像诊断 /影像診斷 (yǐng xiàng zhěn duàn) (Danh từ)
Tiếng Anh: Imaging Diagnosis
Ví dụ tiếng Trung với từ 影像诊断
影像诊断技术广泛应用于医学领域,帮助医生准确判断疾病。
Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh được ứng dụng rộng rãi trong y học, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác.
Imaging diagnosis technology is widely applied in the medical field, helping doctors accurately diagnose diseases.
Từ vựng liên quan
- X-quang tiếng Trung: X射线 (X shè xiàn) (Danh từ)
- Chụp cắt lớp vi tính tiếng Trung: CT扫描 (CT sǎo miáo) (Danh từ)
- Siêu âm tiếng Trung: 超声波 (chāo shēng bō) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
LÀM BÀI TẬP LUYỆN DỊCH ONLINE CÓ ĐÁP ÁN với câu này nhé!
医生做了进一步询问和病情分析之后确认,这位孩子是位十分典型的儿童独症患者
Đặc điểm và công dụng của chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ nhìn thấy các cấu trúc bên trong cơ thể thông qua các công nghệ hình ảnh hiện đại. Công nghệ này giúp phát hiện các bệnh lý một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó đưa ra các phương án điều trị phù hợp. Chẩn đoán hình ảnh có thể phát hiện các khối u, tổn thương nội tạng, các bệnh về xương khớp, và nhiều vấn đề khác.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Chẩn đoán hình ảnh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực y tế, bao gồm bệnh viện, phòng khám và các trung tâm y tế. Các bác sĩ và chuyên gia y tế sử dụng kỹ thuật này để phát hiện sớm các bệnh lý, từ đó giúp điều trị kịp thời và giảm thiểu các biến chứng.
Hóc xương cá tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Bệnh viện tiếng Trung: 医院 (yī yuàn) (Danh từ)
- Chẩn đoán tiếng Trung: 诊断 (zhěn duàn) (Danh từ)
- Hình ảnh y tế tiếng Trung: 医学影像 (yī xué yǐng xiàng) (Danh từ)
Bài tập dịch 5 – 欢迎某贸易代表团前来谈业务
Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码
Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Hợp đồng-KD