Có tính tổ chức

  • * 有组织的 (TT)
  • 有組織的
  • Yǒu zǔzhī de

  • * 系统的
  • 系統的
  • Xìtǒng de

  • * 有条理的
  • 有條理的
  • Yǒu tiáolǐ de

  • * Organized
Bạn tham khảo thêm nhé!  Bằng khen - Giấy khen

Để lại một bình luận