Công ty hợp danh

  • 合伙企业
  • 合夥企業
  • Héhuǒ qǐyè
  • Partnership
Bạn biết từ này chưa?  Có dấu hiệu tội phạm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *