Gà giống

  • 鸡品种
  • 雞品種
  • Jī pǐnzhǒng
Bạn biết từ này chưa?  Bột thịt và bột xương

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *