Lao động trẻ em

 

  • 童工
  • Tónggōng
  • Child labor (n)
Bạn biết từ này chưa?  Huyện ủy

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *