Sụp đổ kinh tế

  • 经济崩溃(DT)
  • 經濟崩潰
  • Jīngjì bēngkuì
  • Economic Collapse
Bạn biết từ này chưa?  Tiêu dùng thông minh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *