Tỷ lệ tử vong cao

  • 高死亡率
  • Gāo sǐwáng lǜ
  • Hight death rate
Bạn biết từ này chưa?  Đúng tuyến/trái tuyến/thông tuyến (Khám bệnh)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *