Viêm não Nhật Bản B

 


  • 日本乙型脑炎
  • 日本乙型腦炎
  • Rìběn yǐ xíng nǎo yán
  • Japanese encephalitis B
Bạn biết từ này chưa?  Chứng ruồi bay (mắt)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *