Của đi thay người

  • Của đi thay người tiếng Trung là gì?

    破财消灾

  • 破財消災
  • Pòcái xiāo zāi

  • 破财挡灾
  • 破財擋災
  • Pòcái dǎng zāi


Bạn biết từ này chưa?  Cần cù bù thông minh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *