Mứt

---

 

Hình từ Internet

  • 蜜饯
  • 蜜餞
  • Mìjiàn

  • 果脯
  • Guǒfǔ

  • Sweetmeat
Bạn biết từ này chưa?  Lương khô
---

Để lại một bình luận