Điểm mù (Tài xế)

  • 视觉盲點
  • 視覺盲點
  • Shìjué mángdiǎn
Bạn biết từ này chưa?  Giấy giám định của chuyên gia

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *