Không phận sự miễn vào tiếng Trung là gì?

“Không phận sự miễn vào” là một cụm từ thường được dùng để chỉ một khu vực, địa điểm mà người ngoài không được phép tự ý vào.

Đây là một cách thông báo rõ ràng rằng khu vực đó là khu vực riêng tư,

có thể là tài sản cá nhân, khu vực làm việc, hoặc một nơi nào đó có yêu cầu đặc biệt về an ninh.

Bắt đầu học tiếng Trung cần biết 7 điều này

Bài tập dịch 2-欢送词

Bài song ngữ: 条码 – Mã vạch

Ý nghĩa cụ thể của cụm từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường mang ý nghĩa sau:

  • Cấm vào: Người ngoài không được phép tự ý đi vào khu vực này mà không có sự cho phép của người có thẩm quyền.
  • Khu vực riêng tư: Đây là một khu vực thuộc sở hữu cá nhân hoặc tổ chức, không phải là nơi công cộng.
  • Có thể có nguy hiểm: Ở một số trường hợp, khu vực này có thể chứa đựng những nguy hiểm tiềm ẩn như hóa chất độc hại, thiết bị điện, hoặc các yếu tố nguy hiểm khác.

Bài tập xếp câu có đáp án:

所以/最近,/我/没时间/一直/忙着/考试,/准备 /出去玩儿/在

他 / 由于 / 原因 / 这个 / 而 / 放弃 / 了 / 机会 / 那个

 

khong phan su

闲人免进 / 閒人免進

Xiánrén miǎn jìn (DT)

Biển báo “Không phận sự miễn vào” thường được đặt ở những nơi như:

  • Cổng nhà: Để ngăn chặn người lạ đột nhập vào nhà.
  • Khu vực công trình: Để bảo vệ công trình xây dựng và đảm bảo an toàn cho công nhân.
  • Khu vực quân sự: Để bảo vệ an ninh quốc phòng.
  • Khu vực làm việc: Để bảo vệ tài sản và thông tin quan trọng.

Các cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương tự:

  • Cấm người lạ vào

  • Khu vực riêng tư, không được phép vào
  • Vui lòng không vào
  • Nguy hiểm, cấm vào

Lưu ý: Việc vi phạm biển báo “Không phận sự miễn vào” có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Để lại một bình luận