Món dồi


  • 1- 黑香腸
  • Hēi xiāngcháng
  • 2- 血肠
  • 血腸
  • Xuè cháng
  • (Đây là cách nói của người miền Bắc TQ, và thường chỉ có tiết chứ không có nhân khác)


Bạn tham khảo thêm nhé!  Bánh donut

Để lại một bình luận