Nhồi máu cơ tim cấp tiếng Trung là gì?

Nhồi máu cơ tim cấp là gì?

Nhồi máu cơ tim cấp (hay còn gọi là nhồi máu cơ tim cấp tính) là một tình trạng cấp cứu nghiêm trọng, xảy ra khi một phần của cơ tim bị thiếu máu do tắc nghẽn mạch vành. Điều này dẫn đến sự thiếu oxy và các dưỡng chất cần thiết cho cơ tim, gây tổn thương hoặc chết các tế bào cơ tim. Nhồi máu cơ tim cấp là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do bệnh tim mạch trên toàn thế giới.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Cách học tuy mới nhưng rất nên trải nghiệm LÀM BÀI TẬP LUYỆN DỊCH ONLINE CÓ ĐÁP ÁN với câu này nhé:

Sử dụng nhà xưởng đúng mục đích như đã thỏa thuận tại hợp đồng này

Nhồi máu cơ tim cấp tiếng Trung là gì?

Nhồi máu cơ tim cấp tiếng Trung là gì?

Nhồi máu cơ tim cấp tiếng Trung:

急性心肌梗塞 (jí xìng xīn jī gěng sè) (Danh từ)

Tiếng Anh: Acute Myocardial Infarction

Ví dụ tiếng Trung với từ 急性心肌梗塞

急性心肌梗塞是导致心脏病死亡的主要原因之一。

Nhồi máu cơ tim cấp là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong do bệnh tim.

Acute myocardial infarction is one of the leading causes of death due to heart disease.

Từ vựng liên quan

  • Đột quỵ tiếng Trung: 中风 (zhōng fēng) (Danh từ)
  • Đau thắt ngực tiếng Trung: 胸痛 (xiōng tòng) (Danh từ)
  • Mạch vành tiếng Trung: 冠状动脉 (guàn zhuàng dòng mài) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Chứng ợ chua tiếng Trung là gì?

Đặc điểm và công dụng của nhồi máu cơ tim cấp

Nhồi máu cơ tim cấp có thể dẫn đến các cơn đau ngực dữ dội, khó thở, mệt mỏi và có thể gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Các yếu tố nguy cơ bao gồm huyết áp cao, cholesterol cao, hút thuốc và tiền sử gia đình. Điều trị nhồi máu cơ tim cấp bao gồm việc sử dụng thuốc làm tan cục máu đông và phẫu thuật can thiệp như đặt stent mạch vành.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học

Ứng dụng thực tế

Nhồi máu cơ tim cấp là tình trạng cấp cứu y tế thường gặp, yêu cầu sự can thiệp nhanh chóng để giảm thiểu tổn thương cơ tim và nguy cơ tử vong. Việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời giúp cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu các biến chứng lâu dài, như suy tim và rối loạn nhịp tim.

Chữa lành tiếng Trung là gì?

Hóc xương cá tiếng Trung là gì?

Bài tập dịch 9 – 人类嗅觉能感知疾病

Các từ vựng liên quan

  • Bệnh tim mạch tiếng Trung: 心血管疾病 (xīn xuè guǎn jí bìng) (Danh từ)
  • Cục máu đông tiếng Trung: 血栓 (xuè shuān) (Danh từ)
  • Huyết áp cao tiếng Trung: 高血压 (gāo xuè yā) (Danh từ)
Phiên dịch tiếng Trung văn phòng dịch những gì?
Dịch Việt-Trung cần chú ý những gì?

Download sách TỰ HỌC TIẾNG QUẢNG ĐÔNG VÀ QUAN THOẠI


Để lại một bình luận