Vo gạo

  • Hình từ Internet
  • 1- 淘米
  • Táo mǐ

  • 2- 洗米
  • Xǐmǐ

  • * Nước vo gạo

  • 1- 淘米水
  • Táo mǐ shuǐ

  • 2- 洗米水
  • Xǐmǐ shuǐ


Bạn biết từ này chưa?  Ức gà

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *