Xây dựngBê-tông tổ ong 1- 泡沫混凝土 Pàomò hùnníngtǔ 2- 多孔混凝土 Duōkǒng hùnníngtǔ 3- 加气混凝土 加氣混凝土 Jiā qì hùnníngtǔ Cellular concrete Bạn biết từ này chưa? Cọc đại trà Bê-tông bị phủ đất …mới được…