Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码
Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业
Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计
Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践
Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游
胶带切割刀 / 膠帶切割刀
Jiāodài qiēgē dāo
Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục ĐỒ DÙNG THÔNG THƯỜNG
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Quay lại Trang chủ
—
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG
để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ
ĐT/ZALO: 0936.083.856