Hành chínhKiểm tra hành chính 行政管制 Xíngzhèng guǎnzhì 行政控制 Xíngzhèng kòngzhì Administrative control Bạn tham khảo thêm nhé! Bên dưới để trống Trợ lý hành chính Nhân viên bị ngược đãi