Kính bơi

  • 游泳镜
  • 游泳鏡
  • Yóuyǒng jìng
Bạn biết từ này chưa?  Cái tông đơ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *