Nhân viên bị ngược đãi



  • 受害雇员
  • 受害僱員
  • Shòuhài gùyuán
  • Aggrieved employee

Bạn biết từ này chưa?  Sao y bản chính

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *