Trợ lý hành chính



  • 行政助理
  • Xíngzhèng zhùlǐ
  • Administrative assistant

Bạn biết từ này chưa?  Trân trọng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *