Vật chủ trung gian


  • 中间宿主
  • 中間宿主
  • Zhōngjiān sùzhǔ
Bạn biết từ này chưa?  Vật tư y tế

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *