---

Ruột lò

  • 炉胆
  • 爐膽
  • Lú dǎn
Bạn biết từ này chưa?  Mồi kích từ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *