Sỏi (thận) sừng nai, sỏi san hô

  • soi+sung+nai
  •    Hình từ internet
  • 鹿角状结石
  • 鹿角狀結石
  • Lùjiǎo zhuàng jiéshí
  • Staghorn calculus


Để lại một bình luận