Sỏi (thận) sừng nai, sỏi san hô

  •    Hình từ internet
  • 鹿角状结石
  • 鹿角狀結石
  • Lùjiǎo zhuàng jiéshí
  • Staghorn calculus


Bạn biết từ này chưa?  Viên sủi Vitamin C

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *