Than tổ ong

  • than+to+ong
  •    Hình từ Internet
  • 1- 蜂窝煤
  • 蜂窩煤
  • Fēngwōméi

  • 2- Bếp than tổ ong
  • 蜂窝煤炉子
  • 蜂窩煤爐子
  • Fēngwōméi lúzǐ


Bạn tham khảo thêm nhé!  Cân điện tử nhà bếp

Để lại một bình luận