Thư ký giám đốc

  •                                  
  • 1- 办公室秘书
  • 辦公室秘書
  • Bàngōngshì mìshū

  • 2- 执行秘书
  • 執行秘書
  • Zhíxíng mìshū
  • Executive secretary

Bạn biết từ này chưa?  Triển khai công việc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *