Trưởng phòng thông tin


  • 1- 信息管理者
  • Xìnxī guǎnlǐ zhě

  • 2- 信息管理员
  • 信息管理員
  • Xìnxī guǎnlǐ yuán

  • 3- 信息主管
  • Xìnxī zhǔguǎn

  • 4- 信息经理
  • 信息經理
  • Xìnxī jīnglǐ

  • Information manager


Bạn tham khảo thêm nhé!  Người mới

Để lại một bình luận